|
Nhà đất bán |
127/103/14 Ni Sư Huỳnh Liên 22 4 2.7 8.5 3.85 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
127/103/14 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/7 Huỳnh Thiện Lộc 18 4 4.5 4 3.8 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/43/18/27/3 Âu Cơ 63 2 4.2/4.5 14 4.15 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/2 Đào Sư Tích 2257 Đất 17/42 73 40 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 20 đến 50
|
77/2 Đào Sư Tích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.0m, diện tích: 2257.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/39/3 Đường số 59 (Số cũ: 32.10B Phạm Văn Chiêu) 54/52 2 3.1 17.4 5.1 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
50/39/3 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/33/7 (Thửa 557 tờ 60) Nguyễn Phúc Chu 72 Đất 4 18 6.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
185/33/7 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
922/13 Cách Mang Tháng Tám 60 5 4 15 15 tỷ Phường 5 Tân Bình 10 đến 20
|
922/13 Cách Mang Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
267/11/1 Trịnh Đình Trọng 76 3 4 19 10.2 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
832/42/2/16 ( số mới 1454.16D ) Lê Văn Lương 28 2 3.5 8 1.95 tỷ Phước Kiển Nhà Bè Nhỏ 3
|
832/42/2/16 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12A Nguyễn Đình Khơi 32 2 4.1 8.7 4 tỷ Phường 4 Tân Bình 3 đến 6
|
Nguyễn Đình Khơi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |