|
Nhà đất bán |
99 Nguyễn Văn Yến 88 4 4 22 11 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1331 Phan Văn Trị 71 2 4.2/6 15.5 11 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
1331 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/117/42 Nguyễn Sỹ Sách 53/59 2 3.8 15.5 6.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 59.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
291/49 Trường Chinh 102 5 5 20 16.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 Đến 20
|
291/49 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 495 tờ 51 (một phần thửa đất) Lê Văn Lương 80 Đất 4 20 1.15 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè Nhỏ 3
|
Thửa 495 tờ 51 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 1.15 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/21/4 Lạc Long Quân 42/39 5 4 10 5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
456/4 Phú Thọ Hoà 24 2 6 4 2.45 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú Nhỏ 3
|
456/4 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/47 Đào Tông Nguyên 103 3 8 12.9 8.9 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/47 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
162/3/6 Nguyễn Thượng Hiền (Số cũ 152.1.2) 19 4 3.5 5.3 3.95 tỷ Phường 1 Gò Vấp 3 đến 6
|
162/3/6 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 19.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/11 Tân Hải ( Lô 2 ) 48 2 4 12 5.8 tỷ Phường 13 Tân Bình
|
111/11 Tân Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |