|
Nhà đất bán |
124E Trần Thái Tông 114 3 4 28 15 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
124E Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
333/18 (số mới 345/20) Nguyễn Văn Công 70 2 5 14 7.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/23/84 Huỳnh Tấn Phát 60 3 5 12 5.3 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
1979/23/84 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
687/60/11 Lạc Long Quân 89 3 6.1/8.6 11 6 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
687/60/11 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 89.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/13 Thoại Ngọc Hầu 90 4 5.5 17 16 tỷ Phường Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
182/13 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/5 Hoàng Bật Đạt 5 62 4/5 13.5 6.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Hoàng Bật Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 5.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 62 Tờ 34 528 Nguyễn Bình 200 C4 10 20 8.5 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 đến 10
|
Thửa 62 Tờ 34 528 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/6/68 ( Số cũ: 485.58) Quang Trung 40 2 4 10 4.75 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114 Tân Sơn Hoà 58 5 3.8 15 16.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20 HDĐT
|
114 Tân Sơn Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 58.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179 Đường CN 11 60 2 3.5/4 17 8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú
|
Đường CN 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |