|
Nhà đất bán |
2 Nguyễn Suý 61 2 4.1 15 15.5 Tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
2 Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/93/5 Đường số 3 65 2 4 17 8.3 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
100/93/5 Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/90/71 Huỳnh Thị Đồng 76 4 4 19 7.4 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
17/90/71 Huỳnh Thị Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/44 Âu Cơ 19 4 4 5 3.3 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
536/44 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 19.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/20/7 Tô Hiệu 39 4 4 10 5.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
108/20/7 Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/4/15 Huỳnh Văn Nghệ 173/188 5 8.1/8.3 23.5 22.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
36/4/15 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 188.0m2 giá: 22.9 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/51/36( số cũ 78/27/23) Thống Nhất 63 C4 4.5 14.5 4.25 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
79/51/36 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/18/6/7 Nguyễn Minh Châu 48 4 4 12 3.85 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
25/18/6/7 Nguyễn Minh Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/21 Nhất Chi Mai 33/43 3 4 10.5 6.7 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
37/21 Nhất Chi Mai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2020/49/5 Huỳnh Tấn Phát Khu phố 7 30/39 3 3.1 9.5 2.3 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè nhỏ 3
|
2020/49/5 Huỳnh Tấn Phát Khu phố 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 39.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |