|
Nhà đất bán |
870/30/4a Lạc Long Quân 26 2 2.5/3 9 3.3 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
870/30/4a Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16/63 Đường B3 34/56 2 7.2/10.1 8.5 4.3 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 Đến 6
|
16/63 Đường B3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.1m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/49/1C Nguyễn Sỹ Sách 44/50 2 5 10 4.15 tỷ phường 15 Tân Bình 3 Đến 6
|
52/49/1C Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/5 Phan Sào Nam 65 4 3.2/3.5 22 7.7 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
27/5 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/16/5 ( Số cũ 16.5 đường số 5 ) Dương Quảng Hàm 61 2 4 15 6.8 tỷ phường 05 Gò Vấp 6 đến 10
|
50/16/5 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
406/2 Nguyễn Trọng Tuyển 50 2 4.2 12 5.4 tỷ Phường 2 Tân Bình 3 đến 6
|
406/2 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1243/38+38A Lê Văn Lương 279 2 8/17 20 15.9 tỷ Phước Kiểng Nhà Bè 10 đến 20
|
1243/388A Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 279.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Đường 30/4 113 C4 4.4 25 12.8 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
65 Đường 30/4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 113.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/3 Bùi Thị Xuân 45 2 3 15 4.5 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
206/3 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/43/1A ( số cũ 449.60.23 ) Trường Chinh 52 2 4 13 5.8 tỷ Phường 14 Tân Bình 3 đến 6
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |