|
Nhà đất bán |
911/22/12 Lạc Long Quân 49 5 3.9 12.5 10.2 tỷ Phuờng 11 Tân Bình 10 đến 20
|
911/22/12 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 49.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/1 Ni Sư Huỳnh Liên 100 5 5 20 17 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 551 Tờ 30 195/250 Đất 9 27 12.7 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 551 Tờ 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/6/118 Quang Trung 65 2 7 9 5.98 tỷ phường 10 Gò Vấp 6 Đến 10
|
499/6/118 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.98 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165/49/5 Tây Thạnh 40 4 4 10 3.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2534/9 Huỳnh Tấn Phát 100 4 5 20 8.3 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2534/9 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thưởng 20% cầu CG337/2/20 Thạch Lam 72 2 4 18 6.4 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
20% cầu CG VTT 337/2/20 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104/5 Yên Thế 60 4 4.1/4.2 14.3 10.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1036/69 ( số cũ 368.919) Cách Mạng Tháng 8 45 2 4 11.5 6.8 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10 Hợp đồng
|
1036/69 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
163/17/1 Bùi Quang Là 46 3 4 11.5 4.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
163/17/1 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |