|
Nhà đất bán |
28A Cộng Hoà 72 3 3.2 23 16 tỷ Phường 04 Tân Bình 10 đến 20
|
28A Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 72.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1368/51 Lê Văn Lương (Ấp 1) 40 2 3.4 11.9 2.8 tỷ Phước Kiển Nhà Bè Nhỏ 3
|
1368/51 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
476 Dương Quảng Hàm 5523 2 50 110 419 tỷ Phường 6 Quận Gò Vấp Đại tỷ phú
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 5523.0m2 giá: 419.0 Tỷ |
419 tỷ |
|
Nhà đất bán |
05 Lê Đại 82 2 4.2 20 10.5 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
05 Lê Đại |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 82.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/88 Nguyễn Bặc 54/80 2 5 16 12.39 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 12.39 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/22/8 Trần Văn Quang 64 2 4 14 7.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/33/5 Đường số 59 60 4 4.2 14.5 6.99 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
120/33/5 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173/7 Phạm Phú Thứ 70 3 5.4 13 9.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
173/7 Phạm Phú Thứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2637/29/5 Huỳnh Tấn Phát 80 4 8 10 7.6 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2637/29/5 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1129/12/21H (thửa 514 tờ 21) Lạc Long Quân 58 Đất 4 14.5 4.7 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6 HĐDT
|
1129/12/21H Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |