|
Nhà đất bán |
350A Nguyễn Trọng Tuyển 32/37 5 7.1 4.7 10.3 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
350A Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 37.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
191/14/5A Nguyễn Bình 20 2 3.6 6 800 triệu Phú Xuân Nhà Bè nhỏ 3
|
191/14/5A Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 20.0m2 giá: 800.0 Tỷ |
800 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/19 Hoàng Bật Đạt 56 5 4 14 7.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
39/19 Hoàng Bật Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/18/16 ( Số cũ 97.18.16) Thống Nhất 52 2 4 13 4.95 tỷ Thống Nhất Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
30/18/16 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134 + 136 Chế Lan Viên 250 3 8.5/16 22 47 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 50 đến 100
|
134 + 136 Chế Lan Viên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 47.0 Tỷ |
47 tỷ |
|
Nhà đất bán |
850 Nguyễn Bình (Thửa 435 Tờ 20) 316/396 C4 6 66 15.5 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 10 đến 20
|
850 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 396.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/41 Dương Quảng Hàm 26 2 3.5 7.5 2.7 tỷ Phường 5 Gò Vấp nhỏ 3
|
122/41 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42A Trần Thánh Tông 64/57 4 3.4/ 4.93 14 7.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
42A Trần Thánh Tông 64/57 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.93m, diện tích: 4.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114A Luỹ Bán Bích 36/23 3 3.2 11 7.7 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
114A Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 36.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/1/65 Huỳnh Tấn Phát 80 4 5.3 15 7.9 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/1/65 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |