|
Nhà đất bán |
195/2 Phạm Văn Bạch 40 2 3.6 13 3.85 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/9 Đường số 59 59/80 6 5 14 11.6 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
15/9 Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/49A11 (Số cũ 1617A/11) Hồng Lạc 82 2 4.1/8 16 6.3 tỷ Hồng Lạc Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
21/49A11 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/15 Thoại Ngọc Hầu 21/17 3 3 7 2.3 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú Nhỏ 3
|
49/15 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/18 Bùi Thế Mỹ ( số cũ 109.14.18 Hồng Lạc) 56 2 4 14 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 79 Tờ 15 137 Đất 5.3 25 4.4 tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 79 Tờ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 137.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/8/1/12P (49/8/1/14M) Hồng Lạc 69 2 6 12 4 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
49/8/1/12P Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94 Trần Tấn 206 2 5 41 16.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 206.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142/5/8 Đường số 1 28 2 4 7 2.97 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.97 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Xuân Hồng 53 7 4.5 12 23 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
25 Xuân Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 53.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |