|
Nhà đất bán |
118/29 Huỳnh Thiện Lộc 192 2 11.7 19 18.3 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
118/29 Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.7m, diện tích: 192.0m2 giá: 18.3 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/19 Trường Chinh 64 4 4.3 15 9.7 tỷ Phường 14 Tân Bình
|
405/19 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/C2 Ni Sư Huỳnh Liên 100 4 5 20 15.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/12/69 Dương Quảng Hàm ( số cũ 42.9 đường số 4) 98/107 2 4.9/6.5 19.5 9.5 Tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 107.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/1/90 Huỳnh Tấn Phát 80 4 5.4 15 8.3 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/1/90 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101 Hoàng Ngọc Phách 128 5 5.7/5.8 25 23 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 20 đến 50
|
101 Hoàng Ngọc Phách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 128.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/7 Đường số 2 32/35 3 1.5/4 14 3.4 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
138/7 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
V154/30/30 ( Địa chỉ cũ : 330.30) Phạm Văn Hai 45/63 5 5.7/5.9 10 8.4 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 982 Tờ 84 Khu phố 7 105 1 7.6 13.6 7.5 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
Thửa 982 Tờ 84 Khu phố 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165/4B Bạch Đằng 56 4 4 14 11.8 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
165/4B Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |