|
Nhà đất bán |
87/57/2/1 Nguyễn Sỹ Sách 30 2 4.2 7.3 3.26 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
87/57/2/1 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.26 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/16/10/1 Đào Tông Nguyên(KP7) 50 4 4 12.5 6.6 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/16/10/1 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
492/2/4 (Số cũ: 336/2/4) Thống Nhất 26.5 2 4 7 3.2 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 26.5m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM - 10/28/5 Thoại Ngọc Hầu 54 2 3.7/6.5 12 4.69 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
TẠM DỪNG BÁN - 10/28/5 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.69 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/15 Bùi Thế Mỹ 51 3 5/6.4 9 4.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
46/15 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 51.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/20 Đồng Xoài 90/84 3 6 15 11 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
Đồng Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
609/10 Lê Quang Định 60 3 4 15 7.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
609/10 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/12B Hậu Giang 63 4 7 9 9.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 đến 10
|
Hậu Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 885+886 Tờ 44 380 Đất 7/7.5 53 4.9 Tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 88586 Tờ 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 380.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/33/8 Đường Số 30 45 5 7.5 6 7.9 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường Số 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |