|
Nhà đất bán |
64/3/22/3/4 Đào Tông Nguyên (Một phần thửa 638, tờ 10) 59 2 4.2 14 2.15 tỷ Phú Xuân Nhà Bè Nhỏ 3
|
64/3/22/3/4 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
681/25B (Số cũ 24A/1A) Âu Cơ 101 C4 5.3 20.5 8.1 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
681/25B Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 101.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 734 Tờ 40 103 ĐẤT 5.3/6.7 15 11.25 tỷ Phường 15 Gò Vấp 10 Đến 20
|
Thửa 734 Tờ 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 103.0m2 giá: 11.25 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45B Huỳnh Văn Một 55 3 3 18.5 8.8 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Một |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
248/8 Đường số 8 (cũ 192.6) 26 2 4.05 6.6 3.35 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
248/8 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160 Võ Thành Trang 95 5 4.5 21 17.9 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến
|
Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 17.9 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 777 tờ 5 Huỳnh Tấn Phát 110 Đất 5.2 21.5 5.6 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 777 tờ 5 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 110.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
519/31 ( Địa chỉ cũ : 477.57) Âu Cơ 39 4 3.7 11 5.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
519/31 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
855/6 Thống Nhất 57 5 4 14 5.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 Đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/53/5/32 (N6-34)Huỳnh Tấn Phát 80 4 6.5 13.5 7.7 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/5/32 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |