|
Nhà đất bán |
66/22/13-13A Trần Văn Quang 67 3 6.3/6.6 10 12.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
66/22/133A Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 67.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
382/36/4 Huỳnh Tấn Phát (số mới 1942.67.3) 205 C4 10.5 20 11.5 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
382/36/4 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 205.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296 Dương Quảng Hàm 100 2 5 20 24 tỷ Phường 5 Gò Vấp 20 đến 50
|
296 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/43 Nguyễn Nhữ Lãm 62 4 4.6 14 5.9 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Nhữ Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384/25 Phạm Văn Bạch 60 2 6 10 5.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D1/35 Dự án Green RiverSide, Huỳnh Tấn Phát 99 ĐẤT 5 19.8 5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6 Nhà Bè
|
D1/35 Dự án Green RiverSide, Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
209/3 Nguyễn Văn Khối (103D.14 Lê Văn Thọ) 200 3 8 25 23 tỷ Phường 11 Gò Vấp 20 đến 50
|
209/3 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/1 Trần Văn Ơn 31 2 3.1/4.1 8.7 3.95 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
70/1 Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
640/18/4 Trường Chinh 68 5 4 17 7.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
640/18/4 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/3/22/3/4 Đào Tông Nguyên (Một phần thửa 638, tờ 10) 59 2 4.2 14 2.15 tỷ Phú Xuân Nhà Bè Nhỏ 3
|
64/3/22/3/4 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |