|
Nhà đất bán |
2581/53/3/11 Huỳnh Tấn Phát 80 4 5 16 8.6 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/53/3/11 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
949 Âu Cơ 65 4 3.5 18 11.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Ích Thiện 75 2 4.1 18 9.7 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
46 Ích Thiện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 75.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VGP 163/11 Bùi Quang Là 45 2 4 11 4.4 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
163/11 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/89/3/22 Nguyễn Sỹ Sách 44 2 4 11 4.4 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 10
|
87/89/3/22 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
725/57/3 Trường Chinh 39 2 4 9.2 4.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2759/44 Huỳnh Tấn Phát 92 2 5 19 4.7 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
2759/44 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
665 Lý Thường Kiệt 141 5 4.27/6.6 35.5 45 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
665 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 141.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 465 Tờ 87 1254 Lê Văn Lương 358/202 C4 9.5 31 11.5 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 465 Tờ 87 1254 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 358.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
274 Hòa Bình 76 2 4.1 18.5 16.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Hòa Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 76.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |