|
Nhà đất bán |
9/22 Kênh 19 Tháng 5 90 3 5 18 10.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
9/22 Kênh 19 Tháng 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/8 Nguyễn Duy Cung 80 4 4 20 8.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/8/6/39 Huỳnh Tấn Phát 49 4 4 13 5.7 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1979/8/6/39 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/107/45 Thành Mỹ 65 3 3.8 15 7.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
55/107/45 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/36/28 Quang Trung 54 3 4.05 13.5 4.85 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
133/36/28 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/15-13/2 Tô Hiệu 52 3 4.3/7 9 6 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
40/153/2 Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/20 Lê Lai 62 4 4 15.5 8.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
15/20 Lê Lai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1168/17 Lê Văn Lương 32 2 3.3 9.5 2.07 tỷ Phước Kiển Nhà Bè Nhỏ 3
|
1168/17 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 32.0m2 giá: 2.07 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
186/39 Nguyễn Sơn 71 C4 6.2 11.7 6.4 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103/26/29 Đường số 2 30 2 4 8 3.1 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
103/26/29 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |