|
Nhà đất bán |
14/6/10A Đường Số 53 65 5 4 16 6.9 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
14/6/10A Đường Số 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
333/1A Nguyễn Trọng Tuyển 32 2 2.5/3.1 14 3.6 Tỷ Phường 1 Tân Bình 3 đến 6
|
333/1A Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124 (Số cũ: 25/1) Nguyễn Bình 208 2 6.77/7 30 14.3 tỷ Phú Xuân Thị trấn Nhà Bè, Nhà Bè, 10 đến 20
|
124 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 208.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/12/106 Dương Quảng Hàm 51 2 4 12.5 4.65 Tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/18 Tân Kỳ Tân Quý 117 2 7 17 8.9 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
304/18 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
786/7 CMT8 42/46 2 3.3 14 6.35 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
786/7 CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1357 Tờ 9 80 Đất 5 16 5.3 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 1357 Tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/16 Bùi Thế Mỹ 42 C4 2.9 15 4.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
21/16 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242/21 - 21A ( số cũ 264.65) Thoại Ngọc Hầu 170 C4 8.1 21 20 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20 Hợp đồng
|
- 21A Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 170.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/31B Đường số 30 53 5 4 14 8.9 tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |