|
Nhà đất bán |
Thửa 677+678+679 Tờ 23 2225 Đất 47 48 16.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 67778+679 Tờ 23 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 47.0m, diện tích: 2225.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
465/43A Nguyễn Văn Công 88 3 4.3/4.8 19 6.6 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 88.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265 Trần Thủ Độ 67/60 4 3.5 17 8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Trần Thủ Độ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2387 (số cũ: 591, thửa 38, tờ 85) Huỳnh Tấn Phát 355/366 C4 7/8 48 24 tỷ TT Nhà Bè Nhà Bè 20 đến 50
|
2387 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 366.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/6B Tây Thạnh 91 2 4 23 8.1 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10,
|
Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VGP 9/15 Đường 51 40 4 4.1 10 4.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
9/15 Đường 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
730/46 Lạc Long Quân 25 2 3 8 3.2 tỷ Phường 09 Tân Bình 3 đến 6
|
730/46 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/60/24 Ni Sư Huỳnh Liên 25 3 3.5 7 3.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
342/86/36 Huỳnh Tấn Phát 55 2 5 11 2.99 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè Nhỏ 3
|
342/86/36 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 2.99 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM 40/9/6 Tân Thành 116 2 4.5 26 7.75 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
TẠM DỪNG BÁN 40/9/6 Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 116.0m2 giá: 7.75 Tỷ |
8 tỷ |