|
Nhà đất bán |
18/2 Trung Lang 60 3 6 10 5.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
18/2 Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/10 Sơn Kỳ 33/42 2 3.6 12 3.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
36/10 Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 30 tờ 2 Lê Văn Lương 147 Đất 12.3 12 2.6 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè Nhỏ 3
|
Thửa 30 tờ 2 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.3m, diện tích: 147.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/89/3 Trần Văn Quang 42/35 4 6 7 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
108/89/3 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/11 Trần Bá Giao 60 4 4 15 6.8 tỷ Phường 5 Quận Gò Vấp 6 đến 10
|
76/11 Trần Bá Giao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
126/19B Nguyễn Văn Tạo 104 3 4 26 5.9 tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
126/19B Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
352/59 Thoại Ngọc Hầu 61 5 4 15 8.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/26/1 (sc: 37/22 ) Phạm Văn Hai 38 2 2.8 13.6 4.6 tỷ Phường 03 Tân Bình 3 đến 6
|
85/26/1 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Đường số 23 KDC Phước Kiển 95 4 5 19 11.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
16 Đường số 23 KDC Phước Kiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
637/61/99 Quang Trung 56 2 4 14 5 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
637/61/99 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |