|
Nhà đất bán |
7 Tân Trụ 208 C4 8.1 25.5 21 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
7 Tân Trụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 208.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/30/23 Âu Cơ 60 2 3.5/6.5 13.5 5.3 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
345/30/23 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/11C Nguyễn Cảnh Dị 58 5 4 14.5 11.6 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
10/11C Nguyễn Cảnh Dị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 560 tờ 78 48 Đất 4.2 11.5 7.2 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thửa 560 tờ 78 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/27/11/2(Hẻm 2129) Huỳnh Tấn Phát 170 C4 7.7 22 5.7 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
343/27/11/2 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 170.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/43/18 Nguyễn Sơn 50 2 4 12.5 4.15 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/46/36 Đường số 51 38/28 2 5 8 3.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
49/46/36 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
888/35/17( Số cũ 204/45/21) Lạc Long Quân 56 2 4 14 4.4 tỷ Phường 8 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/76/16/22/3 Đào Tông Nguyên ( KP7) 50 4 4 12.5 6.65 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
83/76/16/22/3 Đào Tông Nguyên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/25/8A Đường số 20 71/82 3 4 18 6.3 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
138/25/8A Đường số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |