|
Nhà đất bán |
10/2A Nguyễn Bình ( 221 Nguyễn Bình ) 61 4 3.5 14 6.4 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
10/2A Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/12 Tái Thiết 50 2 6 10 7.7 Tỷ Phường 11 Tân Bình 6 Đến 10
|
Tái Thiết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/51 Chế Lan Viên 72/47 4 3.6 20 6.99 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
38/51 Chế Lan Viên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
885/19 (sm: 945/19) Lê Đức Thọ 100/69 2 5.3 18 6.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
885/19 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 Lê Trung Nghĩa 69 5 4.1 17 15 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
119 Lê Trung Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 69.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 939 Tờ 7 80 Đất 5 16 5.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 939 Tờ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/10/10 ( Số cũ 138.18A) Nguyễn Súy 36 2 3.5 10 4.45 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
138/10/10 Nguyễn Súy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
876/35/16/24 Cách Mạng Tháng 8 32 4 3.2/3.4 9.1 5.5 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6
|
876/35/16/24 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/25 ( Số mới 263.25 ) Nguyễn Thái Sơn 45 4 3.3/7.5 11 5.05 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
275/25 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343( Số mới: 2129) Huỳnh Tấn Phát 159 2 7 22 14.5 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 10 đến 20
|
343 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 159.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |