|
Nhà đất bán |
998/42/11K1 Quang Trung 60 4 4.6 14 7.1 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
998/42/11K1 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Huỳnh Văn Chính (số cũ: 19.1 Nguyễn Minh Châu) 67 5 4.4 16 13 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 67.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
284/13 Phạm Văn Bạch 67 3 3.7 18 7.45 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10 Hợp đồng
|
284/13 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 67.0m2 giá: 7.45 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/13/30 Đường số 2 30 C4 3.5/5 7 2.6 tỷ Phường 3 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
762 Huỳnh Tấn Phát 230 3 6.7 34 21 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 20 đến 50
|
762 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 230.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/9 Trương Công Định 64 2 4.7 15 6.3 Tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
124/9 Trương Công Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89/1 ( số mới 48.1) Trần Quốc Tuấn 34 2 3.8/4.5 8 2.7 tỷ Phường 1 Gò Vấp nhỏ 3
|
Trần Quốc Tuấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 34.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
781+783+785 Phan Văn Trị 246 2 15 20 36 tỷ Phường 7 Gò Vấp 20 đến 50
|
78183+785 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 246.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Phạm Vấn 339 2 6/15 32 37.5 tỷ Phú Thọ Hoà, Tân Phú 20 đến 50
|
4 Phạm Vấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 339.0m2 giá: 37.5 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Nguyễn Văn Lượng 80 4 3.55 22.5 16.6 tỷ Phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.55m, diện tích: 80.0m2 giá: 16.6 Tỷ |
17 tỷ |