|
Nhà đất bán |
542 Lê Trọng Tấn 105 2 4.2/6.2 22.5 15.6 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
542 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 105.0m2 giá: 15.6 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160 Ni Sư Huỳnh Liên 56 C4 4 14 12.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
160 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1716/15/8 (số cũ: 116/23/10) Huỳnh Tấn Phát 60 2 5.2 10.8 3.85 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1716/15/8 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/58 + 383/60 Quang Trung 109/125 2 7.6 16.5 15.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
383/58 + 383/60 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 125.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/7 Huỳnh Văn Nghệ (Số cũ: 70.479G Phan Huy Ích) 66/84 2 4 16 6.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
129/7 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/6 Vườn Lài 75 3 4.3 17.5 8.8 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 Hà Thị Đát (15.23 Cầu Xéo) 543 3 15/20 30 52 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 50 đến 100
|
29 Hà Thị Đát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 543.0m2 giá: 52.0 Tỷ |
52 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/65/34 Phạm Văn Chiêu 59 5 4.1 14.5 9.2 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
237/65/34 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 59.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 698 + 635 Tờ 46 2880 Đất 30 96 48 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 48 tỷ 20 đến 50
|
Thửa 698 + 635 Tờ 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 2880.0m2 giá: 48.0 Tỷ |
48 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1414/19 Lê Đức Thọ 94 3 4 23 9.6 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |