|
Nhà đất bán |
45/25/10A Trần Thái Tông 95 3 6 15.5 9.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
45/25/10A Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47 Dương Thiệu Tước 70 2 5 14 6.25 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Dương Thiệu Tước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 828 Tờ 22 ( Lô 17 Nguyễn Văn Yến ) 70 4 4 17.5 8.35 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
828 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.35 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105 Đường số 1 61 2 4.1 15 9.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
105 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 61.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/34/3 Đường số 21 (số củ 45.45.1 Đường số 20) 40 5 4.05 10 4.3 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
391 Cộng Hoà 69/7/ 85 2 4.9/4.4 22 15 tỷ Phường 13 Quận Tân Bình 10 đến 20 HĐ.
|
391 Cộng Hoà 69/7/ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 85.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
575/18 Lê Văn Lương 227 C4 8 29 9 Tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 6 đến 10
|
575/18 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 227.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/22/13-13A Trần Văn Quang 67 3 6.3/6.6 10 12.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
66/22/133A Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 67.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/37 Nguyễn Hồng Đào 102 2 6 17.5 8.9 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
82/37 Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1005/61/12 (số cũ 83/509K) Nguyễn Kiệm 54 2 4 15 4.35 Tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
1005/61/12 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |