|
Nhà đất bán |
345/37 Bis (Số cũ: 345.3.23) Trần Hưng Đạo 28 3 2.8 10 6.5 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
Bis Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 28.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/21 Nguyễn Cảnh Chân 30 2 3 10 5.5 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
TK 19/21 Nguyễn Cảnh Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/29 Bùi Viện 33 2 3.1 11 7.8 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
Bùi Viện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 33.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
240 Nguyễn Tiểu La 36 1 3.2 11 6.2 tỷ Phường 8 Quận 10 6 đến 10
|
Thành phố Hồ Chí Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/49A Trần Đình Xu 16 2 5 3 2.7 tỷ Cầu Kho Quận 1 nhỏ 3
|
Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
187/20 Cô Giang 71 4 4.3 16.5 15 tỷ Cô Giang Quận 1 10 đến 20
|
187/20 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 71.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11i Lương Hữu Khánh 35 2 4.8 9.2 11 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
Lương Hữu Khánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 35.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43 (tầng 2) Tôn Thất Đạm 65 1 3.8/5 18 13 tỷ Nguyễn Thái Bình Quận 1 10 đến 20
|
Tôn Thất Đạm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182 Cô Giang 70 4 4.6 20 33 tỷ Cô Giang Quận 1 20 đến 50
|
Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 70.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/11 Nguyễn Cảnh Chân 57 2 4/6.5 10 14.8 tỷ Cầu Kho Quận 1 10 đến 20
|
TK 18/11 Nguyễn Cảnh Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |