|
Nhà đất bán |
14/28 Đỗ Quang Đẩu 18 4 2.8 7.1 3.990 Tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
Đỗ Quang Đẩu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/13 Lê Thị Riêng 73 2 3.5 22 25 tỷ Bến Thành Quận 1 20 đến 50
|
149/13 Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 73.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265/8 Phạm Ngũ Lão 27 2 3.7/5.4 6 4.3 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
265/8 Phạm Ngũ Lão |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/6B Bến Chương Dương (432.14 Võ Văn Kiệt) 61 2 3.7 17 13.8 tỷ Cô Giang Quận 1 10 đến 20
|
266/6B Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 61.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/5 Nguyễn Cảnh Chân 33/41 4 3 13.5 8.5 tỷ Cầu Kho Quận 1 10 đến 20
|
Nguyễn Cảnh Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
212/D62 (số mới 212B/D62) Nguyễn Trãi 100 5 4/5.8 21 35 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 20 đến 50
|
212/D62 Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 100.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/14 Trần Hưng Đạo 36/41 3 2.9/3.1 14 8.5 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
345/14 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/6/2 Nguyễn Thị Minh Khai 50 2 3 17 9.3 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/32 Nguyễn Cảnh Chân 24/29 3 3.1 9 4.5 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
TK17/32 Nguyễn Cảnh Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 29.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/9 Nguyễn Đình Chiểu 23/25 2 3.1 8 5 tỷ Đa Kao Quận 1 3 đến 6
|
10/9 Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |