|
Nhà đất bán |
128/6 Cô Bắc 39 4 3.6 12 7.3 tỷ Cô Giang Quận 1 6 đến 10
|
128/6 Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 39.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TC 42/5 Trần Đình Xu 7 3 2.2 3.6 0.95 tỷ Cô Giang Quận 1 nhỏ 3
|
42/5 Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.2m, diện tích: 7.0m2 giá: 0.95 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120+122+124+100/19+100/21 Cô Bắc 272/206 3 10 25 200 tỷ Cô Giang Quận 1 Trên 100
|
12022+124+100/19+100/21 Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 272.0m2 giá: 200.0 Tỷ |
200 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/20 Cống Quỳnh 62 3 4.2 17.2 19 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
160/20 Cống Quỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 62.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
261/10 Trần Hưng Đạo 72 2 4 18 5.9 tỷ Phường Cô Giang Quận 1 3 đến 6
|
261/10 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/2 Trần Quang Khải 35/42 5 4.3 10 7.2 tỷ Tân Định Quận 1 6 đến 10
|
Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 42.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90/88A Nguyễn Đình Chiểu 312 4 9/15 26 299 tỷ ĐaKao Quận 1 trên 100
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 312.0m2 giá: 299.0 Tỷ |
299 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/28 Đỗ Quang Đẩu 18 4 2.8 7.1 3.990 Tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
Đỗ Quang Đẩu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/13 Lê Thị Riêng 73 2 3.5 22 25 tỷ Bến Thành Quận 1 20 đến 50
|
149/13 Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 73.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265/8 Phạm Ngũ Lão 27 2 3.7/5.4 6 4.3 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
265/8 Phạm Ngũ Lão |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |