|
Nhà đất bán |
114/2 Nguyễn Văn Cừ 53 3 3.3 17 8.4 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Cừ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 53.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/9 Trần Đình Xu 52 4 4 13 15.5 tỷ Cô Giang Quận 1 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/2 Cô Giang 22/28 4 3.2/4.5 7 8 tỷ Cô Giang Quận 1 6 đến 10
|
143/2 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/8A Lê Thị Riêng 34 2 3.1 11 6.9 tỷ Bến Thành Quận 1 6 đến 10
|
149/8A Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 34.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Trương Hán Siêu 49/54 5 3.4/4.4 14 13.5 tỷ Đa Kao Quận 1 10 đến 20
|
7 Trương Hán Siêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 54.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
196/1 Trần Quang Khải 12 2 2 6 2.8 tỷ Tân Định Quận 1 nhỏ 3
|
Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/38/1 Tôn Thất Tùng 123 3 3.6/6.6 26 17.8 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
25/38/1 Tôn Thất Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 123.0m2 giá: 17.8 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
258/36B Nguyễn Công Trứ 21 2 2.7 7.5 6.5 tỷ Nguyễn Thái Bình Quận 1 6 đến 10
|
Nguyễn Công Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 21.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
504 Lô B5 Chung Cư 1A - 1B Nguyễn Đình Chiểu 49 1 7 7 4.2 tỷ Đa Kao Quận 1 3 đến 6
|
504 Lô B5 Chung Cư 1A - 1B Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120 Lê Thị Riêng 62 4 4.3 14.5 34 tỷ Bến Thành Quận 1 20 đến 50
|
120 Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 62.0m2 giá: 34.0 Tỷ |
34 tỷ |