|
Nhà đất bán |
373/28 Phạm Ngũ Lão 45/48 2 3.7 13 12 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20,
|
373/28 Phạm Ngũ Lão |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 48.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
187A ( Sổ A32) Cống Quỳnh 86 6 7.5 12 46 Tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 50 đến 100
|
187A Cống Quỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 46.0 Tỷ |
46 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/21 Võ Văn Kiệt 32/36 2 2.9 13 6.5 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
TK 12/21 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.9m, diện tích: 36.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A28 Cống Quỳnh 333 4 26 14 62 Tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 50 đến 100
|
Cống Quỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 333.0m2 giá: 62.0 Tỷ |
62 tỷ |
|
Nhà đất bán |
162 + 162B + 164 + 182.4.15 Đề Thám 330 5 11 30 75 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 50 đến 100
|
162 + 162B + 164 + 182/4/15 Đề Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 330.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105 Hoàng Sa 57/67 3 3.8 17.6 19.5 tỷ ĐaKao Quận 1 20 đến 50
|
Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 67.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
212B/D69/2 Nguyễn Trãi 17 3 3.3 5.2 4.25 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 3 đến 6
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 17.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
186/2 Trần Quang Khải 14 2 6 2.5 2.8 tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
186/2 Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 14.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Ngô Văn Năm 117 5 5.2 23 82.5 tỷ Bến Nghé Quận 1 50 đến 100
|
5 Ngô Văn Năm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 117.0m2 giá: 82.5 Tỷ |
83 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/55/1 Trần Khắc Chân 24 2 2.8 9 3.25 tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
Trần Khắc Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |