|
Nhà đất bán |
46B Trần Đình Xu (Tầng 1) 70 1 4 17.5 13.5 tỷ Cô Giang Quận 1 10 đến 20
|
46B Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/40 Trần Đình Xu 38 4 3/3.7 12 8.2 tỷ Cầu Kho Quận 1 10 đến 20
|
Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 38.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/3C Đỗ Quang Đẩu 15/21 3 3 7 2.9 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1, 3 đến 6
|
28/3C Đỗ Quang Đẩu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15B/55 Lê Thánh Tôn 32 4 3.8 8.5 15 Tỷ Phường Bến Nghé Quận 1 10 đến 20
|
15B/55 Lê Thánh Tôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/31 Bến Chương Dương 25/33 5 3 12 5.95 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
TK 6/31 Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/39D Trần Hưng Đạo 15 2 2.7/3 6 3.15 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 15.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/11 Võ Văn Kiệt 92 4 3.8 25 15.2 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 10 đến 20
|
232/11 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 92.0m2 giá: 15.2 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
245/32A Bến Chương Dương ( Võ Văn Kiệt) 16 3 2.7 6 2.8 tỷ Cô Giang Quận 1 nhỏ 3
|
245/32A Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/68 Cao Bá Nhạ 64/90 2 4 22 9.7 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 10 đến 20
|
32/68 Cao Bá Nhạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/5 Nguyễn Huy Tự 50/62 4 3.6 16 17.5 tỷ ĐaKao Quận 1 10 đến 20
|
34/5 Nguyễn Huy Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 62.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |