|
Nhà đất bán |
Căn hộ số 21145 Nguyễn Trãi (Số mới: 218 Lê Lai) 155 45 Tỷ Bến Thành Quận 1 6 đến 10
|
hộ số 21 CC 145 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 218.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/48 Trần Hưng Đạo 26/28 2 3.4 8.5 6.6 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 28.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/7/45 + 120/7/47 Trần Hưng Đạo 55 3 7.5/10 6 10.2 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
+ 120/7/47 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
438 Võ Văn Kiệt 75 2 3.9 20 29 tỷ Phường Cô Giang Quận 1 20 đến 50 HDDT
|
438 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 75.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174/11 Lý Tự Trọng 61 2 4.1 15.2 22.9 tỷ Bến Thành Quận 1 20 đến 50
|
174/11 Lý Tự Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 61.0m2 giá: 22.9 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D56 Nguyễn Trãi 150 2 6 25 29 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 20 đến 50
|
D56 Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30C Hồ Hảo Hớn 66 6 4 16.5 18.5 tỷ Cô Giang Quận 1 20 đến 50
|
30C Hồ Hảo Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/37C Trần Hưng Đạo 28 3 2.6/3 10 5.2 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
345/37C Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/49A Đỗ Quang Đẩu 23/36 3 3.9 9 4.1 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
26/49A Đỗ Quang Đẩu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/19 Bến Chương Dương 27 3 3 9.5 5.6 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
TK 11/19 Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |