|
Nhà đất bán |
72 Lê Thị Riêng 88/102 4 6.4 15.8 15 tỷ Bến Thành Quận 1 10 đến 20
|
Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 102.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
233/19-21 Nguyễn Trãi 114 2 5.8 20 28 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 20 đến 50
|
Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 114.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/15 Đề Thám 29/34 3 3.05 11 4.2 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 3 đến 6
|
6/15 Đề Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.05m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/44 Trần Đình Xu 40 2 3 13.5 5.5 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 3 đến 6
|
115/44 Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/30 Trần Hưng Đạo 27 2 3.12 9 7.5 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
44/30 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.12m, diện tích: 27.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104/21 Bùi Viện 12 3 2 6.5 7 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
Bùi Viện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
190 Nguyễn Cư Trinh 94 C4 3.5 27 24 tỷ Cô Giang Quận 1 20 đến 50
|
190 Nguyễn Cư Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 94.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/22 Đề Thám 49 3 3.3/3.8 13.3 16.5 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 10 đến 20
|
Đề Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 49.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Căn hộ số 21145 Nguyễn Trãi (Số mới: 218 Lê Lai) 155 45 Tỷ Bến Thành Quận 1 6 đến 10
|
hộ số 21 CC 145 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 218.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/48 Trần Hưng Đạo 26/28 2 3.4 8.5 6.6 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 28.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |