|
Nhà đất bán |
22/11 Nguyễn Cảnh Chân 24/28 4 3 9.3 6.2 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
22/11 Nguyễn Cảnh Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/12 Cống Quỳnh 76 4 4 19 19.95 tỷ Phường Nguyễn Cư Trinh Quận 1 20 đến 50
|
Cống Quỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 19.95 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
219/21/5 Trần Hưng Đạo 17 2 2.5 7 2.3 tỷ Cô Giang Quận 1 Nhỏ 3
|
Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/38 Calmette 78 7 4.8 16.5 29 tỷ Nguyễn Thái Bình Quận 1 20 đến 50
|
40/38 Calmette |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 78.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Bán nhà mặt hẻm 40A Tôn Thất Tùng. DT: Ngang 7.3m, diện tích: 72.0m2 giá: 23.0 Tỷ
|
40A Tôn Thất Tùng |
Mặt hẻm |
DT: 7.3m x 0m, diện tích: 72m2 giá: 20.0 tỷ, 277.78 triệu/m2, 2739.73 triệu/mét ngang |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/55/3 Trần Khắc Chân 30 2 3.8 8 2.9 tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
Trần Khắc Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220 Trần Hưng Đạo 66/58 8 3.4 20 55 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 Tỷ phú
|
220 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 66.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/60 Nguyễn Văn Cừ 31 5 3.2 9.5 7.2 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
24/60 Nguyễn Văn Cừ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 31.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72/26A Trần Đình Xu 12/14.5 2 4.1 3.5 2.65 tỷ Cô Giang Quận 1 nhỏ 3
|
72/26A Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 14.5m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
176/2 Lý Tự Trọng 89 4 3.8 23.4 32 tỷ Bến Thành Quận 1 20 Đến 50
|
176/2 Lý Tự Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 89.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |