|
Nhà đất bán |
68/83 Trần Quang Khải 25 2 3 9 3.85 tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/49 Nguyễn Bỉnh Khiêm 16 2 3 5.5 2.9 tỷ Bến Nghé Quận 1 3 đến 6
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/5A Trần Quang Khải 37/45 4 3.1 14.5 12 tỷ Tân Định Quận 1 10 đến 20
|
49/5A Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 45.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C39 Nguyễn Trãi 96 2 6 16 15.5 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 10 đến 20
|
C39 Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/18/1 Nguyễn Thị Minh Khai 21 4 6.5 3.6 5.3 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
153/18/1 Nguyễn Thị Minh Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 21.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
233/47 Bến Chương Dương (Số mới 342.45 Võ Văn Kiệt) 36 3 3.6 10 5.8 tỷ Cô Giang Quận 1 6 đến 10
|
233/47 Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/9 Võ Văn Kiệt 30 4 3.05 9.2 7.9 Tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/15 Bến Chương Dương (Võ Văn Kiệt) 29 3 3 10 5.7 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
TK2/15 Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/52 Trần Quang Khải 22 2 2.5 8.8 3.4 Tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
54/52 Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/26Bis Đỗ Quang Đẩu 31 4 3.1/4.5 9.1 6.990 Tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 6 đến 10
|
Đỗ Quang Đẩu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |