|
Nhà đất bán |
38/23 Bến Chương Dương 27 2 3.1 9.1 4.9 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
TK38/23 Bến Chương Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19 Lương Hữu Khánh 62/82 4 3.55 23 17 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
19 Lương Hữu Khánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.55m, diện tích: 82.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/26 Trần Hưng Đạo 30/44 2 3.6 12 6.9 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 6 đến 10
|
100/26 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D3/3/2011A-1B Nguyễn Đình Chiểu 41 1 6.1 6.8 2.35 tỷ Đakao Quận 1 Nhỏ 3
|
D3/3/201 CC 1AB Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 41.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
443/37 Lê Văn Sỹ 40 3 4.1 11 6.5 Tỷ Phường 12 Quận 3 6 đến 10
|
bán 443/37 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/3 Bùi Thị Xuân 27 4 6.5 4.2 6.7 Tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 6 đến 10
|
160/3 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
199/5 Đề Thám 14 3 3.4 3.9 3.55 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 Đến 6
|
199/5 Đề Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 14.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
212B/D26 Nguyễn Trãi 35 4 4.2 9 9.05 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 6 đến 10
|
212B/D26 Nguyễn Trãi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 9.05 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 Huyền Quang 71 Đất 4.1 17 11.5 tỷ Phường Tân Định Quận 1 10 đến 20
|
12 Huyền Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 71.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90 Nguyễn Sơn Hà 21 2 3.2/4 6 3.8 tỷ Phường 5 Quận 3 3 đến 6
|
Nguyễn Sơn Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |