|
Nhà đất bán |
342/6 Cách Mạng Tháng Tám 23 3 2.5 9 4.5 Tỷ Phừơng 10 Quận 3 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24D Cao Bá Nhạ 30 2 3 10 3.8 Tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 3 đến 6
|
24D Cao Bá Nhạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/22 Rạch Bùng Binh 63/75 3 4.5 13 7.9 tỷ Phường 9 Quận 3 6 đến 10
|
Rạch Bùng Binh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Waterina Suites WS -14/03 (Tầng 15.03) 38 Tạ Hiện 155 1 7.7 20 16.5 tỷ Thạnh Mỹ Lợi Quận 2 10 đến 20
|
CC Waterina Suites WS -14/03 38 Tạ Hiện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 155.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/29 Võ Văn Kiệt 23/30 4 2.8 11 5.9 tỷ Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
12/29 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
311A + 309/2A Võ Văn Tần 52 4 4/7.8 10 35 Tỷ Phường 5 Quận 3 20 đến 50
|
+ 309/2A Võ Văn Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/21 Tôn Thất Tùng 76 4 4 19 25.5 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 20 đến 50
|
25/21 Tôn Thất Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
537/1 Nguyễn Duy Trinh (Thửa 566 Tờ 1) 210 Đất 10 21 29.9 Tỷ Bình Trưng Đông Thủ Đức (Quận 2 cũ) 20 đến 50
|
537/1 Nguyễn Duy Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 29.9 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56 Trần Quốc Thảo ( Số cũ: 230 Điện Biên Phủ ) 47 5 3.4 14 17,9 tỷ Phường 7 Quận 3
|
56 Trần Quốc Thảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 47.0m2 giá: 17.9 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/29 Cống Quỳnh 27/30 3 3.6 8 3.5 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 3 đến 6
|
Cống Quỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |