|
Nhà đất bán |
535 - 537 - 537.1 (Thửa 566 Tờ 1) Nguyễn Duy Trinh 395/440 4 9/21 36 94.9 Tỷ Bình Trưng Đông Thủ Đức (Quận 2 cũ) 50 đến 100
|
535 - 537 - 537/1 Nguyễn Duy Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 440.0m2 giá: 94.9 Tỷ |
95 tỷ |
|
Nhà đất bán |
734/16/4 Trường Sa 44 2 3.6/8.4 7 6 tỷ Phường 14 Quận 3 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
177/101 Nguyễn Văn Thủ 43/50 2 3.3 15 8 tỷ Đa Kao Quận 1 6 đến 10
|
177/101 Nguyễn Văn Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
443/48 Điện Biên Phủ 49/53 5 3.5 15 11.8 Tỷ Phường 3 Quận 3 10 đến 20
|
443/48 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89 Nguyễn Văn Giáp 185 C4 8/8.5 22 14.5 tỷ Bình Trưng Đông Quận 2 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 185.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
241/11/5 Phạm Ngũ Lão 12 2 4 3 2.45 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 nhỏ 3
|
241/11/5 Phạm Ngũ Lão |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/7 Đường số 3 40 5 4 10 6.4 tỷ Bình Trưng Tây Quận 2 6 Đến 10
|
Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/10 Bùi Viện 51/57 4 3.8 14 16.5 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
205/10 Bùi Viện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 57.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
611/15 Điện Biên Phủ 112 4 8 14 49 tỷ Phường 1 Quận 3 20 đến 50
|
611/15 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 580 Tờ 18 ( 33 Phan Bá Vành Kp 1 P.Thạnh Mỹ Lợi Quận 2) 288 6 16 20 135 tỷ Thạnh Mỹ Lợi Thủ Đức Trên 100
|
580 Tờ 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 288.0m2 giá: 135.0 Tỷ |
135 tỷ |