|
Nhà đất bán |
225 Đồng Văn Cống ( Thửa 572 Tờ 15 ) 332 2 15 22 49.8 tỷ Phường Thạnh Mỹ Lợi Quận 2 20 đến 50
|
225 Đồng Văn Cống |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 332.0m2 giá: 49.8 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
475/56 Hai Bà Trưng 55 3 3.1/5.5 17 10.8 tỷ Phường 8 Quận 3 10 đến 20
|
475/56 Hai Bà Trưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 55.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/43/8 Trần Hưng Đạo 42 4 3.4 12.5 6.7 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 6 đến 10
|
120/43/8 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1156 Tờ 1 PĐC Thạnh Mỹ Lợi 274 Đất 12 23 49 Tỷ Quận 2 20 đến 50
|
1156 Tờ 1 PĐC Thạnh Mỹ Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 274.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/18A42/7 Tân Hoà Đông 12.2 2 3 4 1.29 tỷ Phường 14 Quận 6 nhỏ 3
|
205/18A42/7 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.2m2 giá: 1.29 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
406/12/5 Nguyễn Thị Minh Khai 9/15 3 2 8 2.85 tỷ Phường 5 Quận 3 Nhỏ 3,
|
406/12/5 Nguyễn Thị Minh Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/21 Trần Quang Khải 30 2 3 10 3.9 tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
64/21 Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/57/19 Lạc Long Quận 28 3 4 7 3.99 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
737/57/19 Lạc Long Quận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
448B( Số cũ: 450B1) Hậu Giang 43/52 4 3 17 6.6 tỷ Phường 12 Quận 6 6 đến 10
|
448B Hậu Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/54A Trần Đình Xu 46 6 4.15 11 8.9 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 10 đến 20
|
Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 46.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |