|
Nhà đất bán |
18 Đường số 10 425 4 17 25 60 tỷ Phường 11 Quận 6 trên 50
|
18 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 425.0m2 giá: 60.0 Tỷ |
60 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146D (146/6D)Võ Thị Sáu 80 6 3.4 22 23 tỷ Phường 8 Quận 3 20 đến 50
|
146D Võ Thị Sáu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 80.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
187A ( trên sổ A32 ) Cống Quỳnh 86 6 7.5 12 46 Tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 20 đến 50
|
187A Cống Quỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 46.0 Tỷ |
46 tỷ |
|
Nhà đất bán |
633/28/12B Hồng Bàng ( số cũ: 101.22A Phạm Đình Hổ ) 47 2 3.5 14 6 tỷ Phường 6 Quận 6 Đến 10
|
633/28/12B Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/15 Bis Trần Văn Đang 56 2 3 19 7.9 tỷ Phường 9 Quận 3 6 đến 10
|
75/15 Bis Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/6 ( SC: 184/3 ) Bãi Sậy 145/170 2 8/13.5 14 14.3 tỷ Phường 4 Quận 6 10 đến 20
|
184/6 Bãi Sậy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.5m, diện tích: 170.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/293 Trần Quang Khải 44 2 3.5/6 11 6 tỷ Tân Định Quận 1 6 đến 10
|
Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
429/18B Lê Văn Sỹ 69 2 3.4 20 7.52 tỷ Phường 12 Quận 3 6 đến 10
|
429/18B Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 69.0m2 giá: 7.52 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lô C1212 Nguyễn Trãi 66 2.55 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 3 đến 6
|
C1 CC |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 212.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/18/9 Lê Văn Sỹ 18.5/25 3 6 5 4.5 tỷ Phường 13 Quận 3 3 đến 6 Hợp đồng
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |