|
Nhà đất bán |
131/14/26 Kinh Dương Vương ( số cũ 475.13B Hùng Vương ) 60 3 4.1 15 9.4 Tỷ Phường 12 Quận 6 6 đến 10
|
131/14/26 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/17 Võ Văn Kiệt (518.21.54) 42 2 4.2 10 8.9 tỷ Cầu Kho Quận 1 10 đến 20
|
TK 48/17 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 42.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa BK 259 Tờ 01 Khu D) 28.30 + 28.4 Mạc Đỉnh Chi 70 2 4.1 10.5 18.2 Tỷ Đa Kao Quận 1 10 Đến 20
|
28/30 + 28/4 Mạc Đỉnh Chi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 18.2 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/59/13 Huỳnh Tịnh Của 8 3 2 4 1.15 tỷ Phường 8 Quận 3 nhỏ 3
|
27/59/13 Huỳnh Tịnh Của |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 8.0m2 giá: 1.15 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/40/176 Huỳnh Tịnh Của 23 4 3 8 4.85 tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 3 đến 6
|
27/40/176 Huỳnh Tịnh Của |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E19/4An Phú 961 Hậu Giang 46 2.3 tỷ Phường 11 Quận 6 nhỏ 3
|
CC An Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 961.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
451/10 Hai Bà Trưng 44 3 3.6 12 10.8 tỷ Phường 8 Quận 3 10 đến 20
|
451/10 Hai Bà Trưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 44.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/3 Trần Quang Khải 59/62 2 4 15 6.3 tỷ Tân Định Quận 1 6 đến 10
|
102/3 Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111c Đường Lý Chính Thắng 333.3 C4 4.5/9.5 50 125 tỷ Phường 7 Quận 3 trên 100
|
111c Đường Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 333.3m2 giá: 125.0 Tỷ |
125 tỷ |
|
Nhà đất bán |
358/2/31E Cách Mạng Tháng 8 7 3 2 3.2 1.5 tỷ Phường 10 Quận 3 nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 7.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |