|
Nhà đất bán |
122/25/1 Tôn Đản 53 2 2.85 23.7 5 tỷ Phường 10 Quận 4 3 đến 6
|
122/25/1 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.85m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
97 Trương Định 65 5 3.8 18 39.5 Tỷ Phường 6 Quận 3 20 Đến 50
|
97 Trương Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 39.5 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/64B Trần Quang Khải 35 3 5.2 8.5 7.5 tỷ Tân Định Quận 1 6 đến 10 HDĐT
|
68/64B Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
231/71/18 Bình Tiên 17 2 3.4 6 2.45 tỷ Phường 8 Quận 6 nhỏ 3
|
Bình Tiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101 Nguyễn Thần Hiến 71 2 3.1 22.9 9.5 tỷ Phường 18 Quận 4 10 đến 20
|
101 Nguyễn Thần Hiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 71.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/10/28B Trần Đình Xu 10 2 3.3 3.1 1.6 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 nhỏ 3
|
122/10/28B Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 10.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/4A9 Tân Hoà Đông 130 C4 12 12 8.5 tỷ Phường 14 Quận 6 6 đến 10
|
116/4A9 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/103D Trần Quang Diệu 33 4 5 7.5 6.2 Tỷ Phường 14 Quận 3 6 đến 10
|
Trần Quang Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
258/8 Nguyễn Công Trứ 51 4 4.2 12 10.5 tỷ Nguyễn Thái Bình Quận 1 10 đến 20
|
258/8 Nguyễn Công Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 51.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69A Tháp Mười 20 5 3.5 6 15 tỷ Phường 2 Quận 6 10 - 20
|
69A Tháp Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 20.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |