|
Nhà đất bán |
365/36/25 Hậu Giang 49 2 4.2 11.6 3.65 tỷ Phường 11 Quận 6 3 đến 6
|
Hậu Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 49.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/63/9 Trần Văn Đang 26 4 3.8 7 3.5 Tỷ Phường 11 Quận 3 3 đến 6
|
Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
952 Lò Gốm 209 2 8/12 26 28 tỷ Phường 8 Quận 6 20 đến 50
|
952 Lò Gốm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 209.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
400/9 Lê Văn Sỹ 156 5 8 20 43.5 tỷ Phường 14 Quận 3 20 đến 50
|
400/9 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 156.0m2 giá: 43.5 Tỷ |
44 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114A Hoàng Diệu 49 4 4 13 8.9 tỷ Phường 12 Quận 4 6 đến 10
|
114A Hoàng Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/49B Bà Hom 75/61 2 4.4 17 6 tỷ Phường 13 Quận 6 6 đến 10
|
260/49B Bà Hom |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
219/26 Trần Hưng Đạo 52 4 3.4 15 7.5 tỷ Cô Giang Quận 1 6 đến 10
|
219/26 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15A/41C Lê Thánh Tôn 18 4 4.1 4.4 8.5 tỷ Bến Nghé Quận 1 10 đến 20
|
15A/41C Lê Thánh Tôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 18.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/23 Nguyễn Khoái 153 2 6.5 27 16 tỷ Phường 2 Quận 4 10 đến 20
|
64/23 Nguyễn Khoái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 153.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/48 Cao Thắng 413/447 2 12.5/13.5 37.5 120 tỷ Phường 5 Quận 3 trên 100 Hợp đồng
|
Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.5m, diện tích: 447.0m2 giá: 120.0 Tỷ |
120 tỷ |