|
Nhà đất bán |
543/54 Nguyễn Đình Chiểu 44 2 3.4/3.7 12 10.9 tỷ Phường 2 Quận 3 10 đến 20
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 44.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/24 (số mới 205/24C) Tân Hoà Đông 51 4 4 13 6.3 tỷ Phường 14 Quận 6 6 đến 10
|
Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
148/12/30/1/3 ( SỔ CŨ 148.12.30.1.13 ) Tôn Đản 26 2 4.8 5.5 2.6 Tỷ Phường 8 Quận 4 Nhỏ 3
|
148/12/30/1/3 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/24 Trần Hưng Đạo 29 3 3.2 9.5 6.35 tỷ phường Cầu Kho Quận 1 6 đến 10
|
Tk5/24 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 29.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436/59/65B Cách Mạng Tháng 8 28/30 2 4 7 3.6 tỷ Phường 11 Quận 3 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
162 Bến Vân Đồn 135 C4 4/7 30 36 tỷ Phường 6 Quận 4 20 đến 50
|
162 Bến Vân Đồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
664/139 Nguyễn Đình Chiểu 22 4 3.1 7 4.3 tỷ Phường 3 Quận 3 4 đến 6
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 22.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20 Trịnh Văn Cấn 64 6 4 16 44.5 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 50 đến 100
|
20 Trịnh Văn Cấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 44.5 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83B(số mới 111) Tân Hóa 40/68 2 3 23 5.5 tỷ Phường 14 Quận 6 3 đến 6
|
83B Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
538/121 Đoàn Văn Bơ 82 4 3.5/4 27 10.999 tỷ Phường 14 Quận 4 10 đến 20
|
538/121 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 10.999 Tỷ |
11 tỷ |