|
Nhà đất bán |
103 Đường số 53 126 C4 5.5 23 18 tỷ Tân Quy Quận 7 10 đến 20
|
103 Đường số 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 126.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/60 Đoàn Văn Bơ 22 3 3.2 7 3.99 tỷ Phường 9 Quận 4 3 đến 6
|
98/60 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/13 Lê Lợi 24 1 4 6 3.99 tỷ Bến Nghé Quận 1 3 đến 6
|
36/13 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136/52 Trần Quang Diệu 144 2 7 22 17.4 tỷ Phường 14 Quận 3 10 đến 20
|
Trần Quang Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 144.0m2 giá: 17.4 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/24 Võ Văn Kiệt 40 2 4 10 6.95 tỷ Phường Cầu Ông Lãnh Quận 1 6 đến 10
|
232/24 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/11 Xóm Chiếu 20 4 3.8 5.2 3.3 tỷ Phường 16 Quận 4 3 đến 6
|
111/11 Xóm Chiếu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/2 Lê Văn Sỹ 285/275 6 9/20 20 69 tỷ Phường 14 Quận 3 50 đến 100
|
350/2 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 285.0m2 giá: 69.0 Tỷ |
69 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/35 Nguyễn Văn Quỳ 140 3 7.5 18 22 tỷ Phú Thuận Quận 7 20 đến 50
|
Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 140.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/21 Võ Văn Kiệt( Số cũ44.21 Bến Chương Dương) 27/30 3 3 10 5.4 tỷ Cầu Kho Quận 1 3 đến 6
|
Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
453/77D20 (453/48KC) Lê Văn Sỹ 51 5 3.6 14 10.5 tỷ Phường 12 Quận 3 10 đến 20
|
453/77D20 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 51.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |