|
Nhà đất bán |
307/23 Tôn Đản 55 2 4.9 11.5 4 tỷ Phường 15 Quận 4 3 đến 6
|
307/23 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Lô D Khu Nhà CBCS Cục B54 Tổng cục 5 Bộ CA 110 4 5 22 11.6 Tỷ Phú Thuận Quận 7 10 Đến 20
|
8 Lô D Khu Nhà CBCS Cục B54 Tổng cục 5 Bộ CA |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/10A ( Bên Trái ) Trần Quang Diệu 16/27 3 3.35 5 2.55 tỷ Phường 14 Quận 3 nhỏ 3
|
26/10A Trần Quang Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.35m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 Nguyễn Thái Học 72 4 4 18 29 tỷ Cầu Ông Lãnh Quận 1 20 đến 50
|
Nguyễn Thái Học |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/27/9 Lý Chính Thắng 40 2 3 13 5 Tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 3 đến 6
|
Lý Chính Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
212/158/86 Nguyễn Văn Nguyễn 49 4 3.8 13 8.9 tỷ Tân Định Quận 1 6 Đến 10
|
212/158/86 Nguyễn Văn Nguyễn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 49.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
L12 Đường số 6 (số 7 Đường số 6 Khu dân cư CityLand,99 Đ Nguyễn Thị Thập) 369 5 14.5 25.5 86 Tỷ Tân Phú Quận 7 Trên 100
|
L12 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 369.0m2 giá: 86.0 Tỷ |
86 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 đường số 11 23 2 3 7.7 4.8 tỷ Phường 4 Quận 4 3 đến 6
|
60 đường số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C5 Đường số 40 ( Tân Vĩnh) 32 4 3.5 9 11.99 Tỷ Phường 4 Quận 4 10 Đến 20
|
C5 Đường số 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 11.99 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
913A Hoàng Sa 51 3 3.8 13.6 8.2 tỷ Phường 11 Quận 3 6 đến 10
|
Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 51.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |