|
Nhà đất bán |
443/45 Lê Văn Sỹ 36 5 3 12 9 tỷ phường 12 quận 3 6 đến 10 Hợp đồng
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 528 tờ 52 (C11 Cao Thị Chính) 105 7 5 21 27.5 tỷ Phú Thuận Quận 7 20 đến 50
|
Thửa 528 tờ 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 27.5 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/40/14 Tôn Đản 42 4 3.7 11 5.3 Tỷ Phường 8 Quận 4 3 đến 6
|
266/40/14 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15B/47 Lê Thánh Tôn 32 4 4 8 14.5 tỷ Bến Nghé Quận 1 10 đến 20
|
15B/47 Lê Thánh Tôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/5 Nguyễn Văn Linh 88 3 5.3 17 16 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 10 đến 20
|
156/5 Nguyễn Văn Linh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 88.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/27 Trần Quốc Toản 81 C4 3.6 22 11.8 tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 10 đến 20
|
Trần Quốc Toản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 81.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/53/25 Bến Vân Đồn 24 2 3.1/4.6 6 3.9 tỷ Phường 2 Quận 4 3 đến 6
|
270/53/25 Bến Vân Đồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
307/23 Tôn Đản 55 2 4.9 11.5 4 tỷ Phường 15 Quận 4 3 đến 6
|
307/23 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Lô D Khu Nhà CBCS Cục B54 Tổng cục 5 Bộ CA 110 4 5 22 11.6 Tỷ Phú Thuận Quận 7 10 Đến 20
|
8 Lô D Khu Nhà CBCS Cục B54 Tổng cục 5 Bộ CA |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/10A ( Bên Trái ) Trần Quang Diệu 16/27 3 3.35 5 2.55 tỷ Phường 14 Quận 3 nhỏ 3
|
26/10A Trần Quang Diệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.35m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |