|
Nhà đất bán |
458/22/1B (28/8H4) Huỳnh Tấn Phát 40 3 2.5/8 6 4 tỷ Bình Thuận Quận 7 6 đến 10
|
458/22/1B Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
430/45 Cách Mạng Tháng Tám 47 2 3.6 13 10 tỷ Phường 11 Quận 3 10 đến 20
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 47.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/4-6 Bùi Viện 48 4 4.5 11 16.7 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 10 đến 20
|
Bùi Viện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 48.0m2 giá: 16.7 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C13/52 Tôn Đản 35 5 3.3 10.6 5.7 tỷ Phường 13 Quận 4 3 đến 6
|
C13/52 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265/7/23 Phạm Ngũ Lão 25 3 3/3.1 8 4.9 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
Phạm Ngũ Lão |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
121/3A Khu phố 2 (Số mới: 156.11.9 Huỳnh Tấn Phát) 83 C4 6.2 12 4.5 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 3 đến 6
|
121/3A Khu phố 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 83.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
500/153 ĐOÀN VĂN BƠ 30 3 2.3 13 3.2 Tỷ Phường 14 Quận 4 3 đến 6
|
500/153 ĐOÀN VĂN BƠ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
403 tầng 41A -1B Nguyễn Đình Chiểu 24 1 4 6 1.35 tỷ Đa Kao Quận 1 nhỏ 3
|
tầng 4 CC 1A B Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Vĩnh Hội 41 4 4 10.5 15 tỷ Phường 4 Quận 4 10 đến 20
|
37 Vĩnh Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/14 Đường Số 2 66 4 4 16.5 10.99 tỷ Tân Kiểng Quận 7 10 đến 20
|
20/14 Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 10.99 Tỷ |
11 tỷ |