|
Nhà đất bán |
284/15/29 Lê Văn Sỹ 23 3 3.3 7 3.4 tỷ Phường 14 Quận 3 3 đến 6
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1113/51/1/4 Huỳnh Tấn Phát 72 3 8 9 5.99 tỷ Phú Thuận Quận 7 6 đến 10
|
1113/51/1/4 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 Nguyễn Tất Thành 71 2 3.9 18 17 tỷ Phường 13 Quận 4 10 đến 20
|
63 Nguyễn Tất Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 71.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73 Trần Khắc Chân 62/78 3 6 14 30 Tỷ Tân Định Quận 1 20 đến 50
|
73 Trần Khắc Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686/72/53 Cách Mạng Tháng 8 65 3 4 16 13.9 tỷ Phường 11 Quận 3 10 đến 20
|
686/72/53 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
164/44 Lê Quốc Hưng 26 4 3.4 8.3 4.25 tỷ Phường 12 Quận 4 3 đến 6
|
164/44 Lê Quốc Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 26.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36 Nguyễn Cảnh Chân 29/43 6 3.6 12 13.4 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 10 đến 20
|
36 Nguyễn Cảnh Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 43.0m2 giá: 13.4 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
609/33 Nguyễn Đình Chiểu 30 5 3.4 9 9.5 tỷ Phường 2 Quận 3 6 đến 10
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 30.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/59 Vĩnh Khánh ( Số cũ 198.165 Đoàn Văn Bơ) 52/60 2 3 18 8.5 tỷ Phường 10 Quận 4 6 đến 10
|
232/59 Vĩnh Khánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Đường 48 KP2 106 3 6 17.5 15.99 tỷ Tân Phong Quận 7 (8 Lô A1 KDC Tân Quy Đông) 10 đến 20
|
70 Đường 48 KP2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 15.99 Tỷ |
16 tỷ |