|
Nhà đất bán |
288k8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 34 2 3 11.5 5.2 tỷ Võ Thị Sáu Quận 3 3 đến 6
|
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lô B-06 Đường số 18 Khu Nam Đô - S7 (KP6) 138 Đất 8 17.2 41 Tỷ Tân Phú Quận 7 30 đến 50
|
Lô B6 Đường số 18 Khu Nam Đô - S7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 41.0 Tỷ |
41 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/14A Đề Thám 18 3 5.6 3.2 3.95 tỷ Cô Giang Quận 1 3 đến 6
|
3/14A Đề Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/82 Tôn Đản 84 2 4.3/4.5 21.5 7 Tỷ Phường 15 Quận 4 6 đến 10
|
171/82 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237 Nguyễn Thượng Hiền 30 3 3.4 9 6.5 tỷ Phường 04 Quận 3 6 đến 10
|
Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 601 Tờ 79) 1135.17.35.33 Huỳnh Tấn Phát 231 C4 12 20 12 Tỷ Phú Thuận Quận 7 10 đến 20
|
1135/17/35/33 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 231.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/21C Khánh Hội 14 3 3.3/3.6 4 2.35 tỷ Phường 3 Quận 4 Nhỏ 3
|
49/21C Khánh Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 14.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2 Đường số 41 476 2 13 32 43 tỷ Bình Thuận Quận 7 20 đến 50
|
2 Đường số 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 476.0m2 giá: 43.0 Tỷ |
43 tỷ |
|
Nhà đất bán |
250/9A Hai Bà Trưng 55.3 5 3.1 18 18 Tỷ Tân Định Quận 1 10 đến 20
|
250/9A Hai Bà Trưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.3m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
+3, 43/17/1 Đường Trần Văn Đang 53 2 3.9 3 5.9 tỷ phường 9 Quận 3 3 đến 6
|
43/17/1 Đường Trần Văn Đang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |