|
Nhà đất bán |
85/10/26 Rạch Bùng Binh 40 3 4 10 6.5 tỷ Phường 9 Quận 3 6 Đến 10
|
Rạch Bùng Binh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/18A ( số mới 120.18) Trần Hưng Đạo 18 3 3 6 3.65 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
120/18A Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
321/12 Tôn Đản 35 5 5/5.2 7.1 5.3 Tỷ Phường 15 Quận 4 3 đến 6
|
321/12 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1272B Huỳnh Tấn Phát (Thửa 538 Tờ 1) 102 5 5 21 21 tỷ Phú Mỹ Quận 7 20 đến 50
|
1272B Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B113 Xóm Chiếu 185 C4 5.5 34 38.5 tỷ Phường 16 Quận 4 20 đến 50
|
B113 Xóm Chiếu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 185.0m2 giá: 38.5 Tỷ |
39 tỷ |
|
Nhà đất bán |
930/1B Trường Sa ( SC 195.19.40A Lê Văn Sỹ ) 40 2 4 10 4.8 Tỷ Phường 13 Quận 3 3 đến 6
|
930/1B Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/26 Bùi Viện 50 C4 3.8 13 8.5 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 16 đến 10
|
183/26 Bùi Viện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
258/22 Võ Văn Tần 41 6 4.3 9 15.4 tỷ Phường 5 Quận 3 10 đến 20
|
Võ Văn Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 41.0m2 giá: 15.4 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/27/6/12 Tôn Đản 70 2 4.8 15 5 tỷ Phường 10 Quận 4 3 đến 6
|
122/27/6/12 Tôn Đản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Nguyễn Thị Thập (Khu Phố 2) 177 3 5.4 32 33 tỷ Tân Phú Quận 7 30 đến 50
|
25 Nguyễn Thị Thập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 177.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |