|
Nhà đất bán |
219/20/25 Trần Hưng Đạo 25 3 3.6/7 5 3.95 tỷ Cô Giang Quận 1 3 đến 6
|
219/20/25 Trần Hưng Đạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26A Đường số 18 22 2 3.4 6.4 3.6 tỷ Phường 4 Quận 4 3 đến 6
|
26A Đường số 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/1 Nguyễn Văn Quỳ 160 1 8.3/10 17.5 8 tỷ Tân Thuận Đông Quận 7 6 Đến 10
|
85/1 Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Đường số 8 45 5 4 11.2 13.99 tỷ Tân Phú Quận 7 10 đến 20
|
4 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 13.99 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
575/62A Cách Mạng Tháng 8 38 2 2.7 14 4.8 tỷ Phường 15 Quận 3 đến 6
|
575/62A Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/55B Trần Khắc Chân 23 3 3.7 6 3.35 tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
Trần Khắc Chân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
716/1/7 Trường Sa ( cũ: 18.165 I Trần Quang Diệu) 42/47 2 4/4.7 11 5.8 tỷ Phường 14 Quận 3 6 đến 10
|
716/1/7 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/72A Đoàn Văn Bơ 61 2 4.6/5.8 11.5 12 tỷ Phường 9 Quận 4 10 đến 20
|
98/72A Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 61.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/20 Bùi Viện 23 2 2.5 10 5.7 tỷ Phạm Ngũ Lão Quận 1 3 đến 6
|
Bùi Viện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 23.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 160/57/40A Nguyễn Văn Quỳ 55 2 6 9 5 tỷ Phú Thuận Quận 7 3 đến 6
|
MPN 160/57/40A Nguyễn Văn Quỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |