|
Nhà đất bán |
670/5 Đoàn Văn Bơ 25 3 3.4 7.5 3.5 tỷ Phường 16 Quận 4 3 đến 6
|
670/5 Đoàn Văn Bơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/19 Khu phố 4 Nguyễn Thị Thập + Thửa 529 tờ 37 334 2 16.8 20 32 tỷ Bình Thuận Quận 7 20 đến 50
|
118/19 Khu phố 4 Nguyễn Thị Thập + Thửa 529 tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.8m, diện tích: 334.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/17 Võ Văn Kiệt 24 4 3 8 6 tỷ Cầu Kho Q1 3 đến 6 Hợp đồng
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
656 Nguyễn Đình Chiểu 37 5 3.3 12 16.5 tỷ Phường 3 Quận 3 10 đến 20
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 37.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
811 ĐOÀN VĂN BƠ 151 3 7.8 20 22 Tỷ Phường 18 Quận 4 20 đến 50
|
811 ĐOÀN VĂN BƠ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 151.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/3 Đường Số 15 19 3 3.2 6 3.7 tỷ Tân Quy Quận 7 3 đến 6
|
87/3 Đường Số 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 19.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
274/17 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 30 5 10 3.2 8.8 tỷ Phường 8 Quận 3 6 đến 10 HDDT
|
274/17 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/86/3 Trần Khánh Dư 46 5 3.3 15 8.7 Tỷ Tân Định Quận 1 6 Đến 10
|
53/86/3 Trần Khánh Dư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/34C Tôn Thất Thuyết 46 4 4 12 5.7 tỷ Phường 15 Quận 4 3 đến 6
|
141/34C Tôn Thất Thuyết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
492/8 Nguyễn Thị Minh Khai 41 2 3.6 12 6.7 tỷ Phường 2 Quận 3 6 đến 10
|
492/8 Nguyễn Thị Minh Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |